- Sách tham khảo
- 324.2597 TIM
Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Đỉnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dưới dạng hỏi & đáp / TS. Bùi Kim Đỉnh, TS. Nguyễn Quốc Bảo, TS. Hoàng Thị Điều |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 133 tr ; 20,5 cm |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Điều |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200508 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(62): 30123822-83 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113726-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20109895-912 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3580 |
---|
005 | 201711061505 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 đ |
---|
039 | |a20171106150516|bluyenvth|c20171021001954|dtinhtx|y20171013170651|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bTIM |
---|
100 | |aBùi, Kim Đỉnh|cTS |
---|
245 | |aTìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |bDưới dạng hỏi & đáp / |cTS. Bùi Kim Đỉnh, TS. Nguyễn Quốc Bảo, TS. Hoàng Thị Điều |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a133 tr ; |c20,5 cm |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Bảo|cTS |
---|
700 | |aHoàng, Thị Điều|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200508 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(62): 30123822-83 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113726-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20109895-912 |
---|
890 | |a83|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109895
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109896
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109897
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109898
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109899
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20109900
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20109901
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20109902
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20109903
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20109904
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TIM
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|