Thông tin đầu mục
DDC 100-140
Tác giả CN Nguyễn, Thế Kiệt
Nhan đề Triết học thẩm mỹ và nhân cách : Sách chuyên khảo / PGS.TS. Nguyễn Thế Kiệt
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014
Mô tả vật lý 164tr ; 20.5cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Triết học
Tóm tắt Giới thiệu những nội dung cơ bản về triết học thẩm mĩ và giáo dục mĩ học Mác-Lênin. Bản chất thẩm mĩ của cái đòp và vị trí của nó trong quan hệ thẩm mĩ. Bản chất, chức năng xã hội của nghệ thuật và giáo dục thẩm mĩ trong việc xây dựng nhân cách con người Việt Nam hiện nay.
Từ khóa tự do Thẩm mĩ
Từ khóa tự do Nhân cách
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Sách chuyên khảo
Từ khóa tự do Mĩ học
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100627-8
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103117-9, 20132624
000 00000nam a2200000 a 4500
0013284
0022
0043495
005201710261026
008 s2014 vm| vie
0091 0
020|c31.000đ
039|a20171026102603|bhangptt|c20171021001931|dtinhtx|y20171013170644|zajclib
041|aVie
082|a100-140|bTRIÊT
100|aNguyễn, Thế Kiệt
245|aTriết học thẩm mỹ và nhân cách : |bSách chuyên khảo / |cPGS.TS. Nguyễn Thế Kiệt
260|aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2014
300|a164tr ; |c20.5cm
500|aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Triết học
520|aGiới thiệu những nội dung cơ bản về triết học thẩm mĩ và giáo dục mĩ học Mác-Lênin. Bản chất thẩm mĩ của cái đòp và vị trí của nó trong quan hệ thẩm mĩ. Bản chất, chức năng xã hội của nghệ thuật và giáo dục thẩm mĩ trong việc xây dựng nhân cách con người Việt Nam hiện nay.
653|aThẩm mĩ
653|aNhân cách
653|aTriết học
653|aSách chuyên khảo
653|aMĩ học
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100627-8
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103117-9, 20132624
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20103117 Phòng mượn tư chọn 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 1
2 20103118 Phòng mượn tư chọn 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 2
3 20103119 Phòng mượn tư chọn 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 3
4 10100627 Phòng đọc mở 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 4
5 10100628 Phòng đọc mở 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 5
6 20132624 Phòng mượn tư chọn 100-140 TRIÊT Sách tham khảo 6
Không có liên kết tài liệu số nào