- Sách tham khảo
- 324.2597 GIA
Giá trị lý luận và thực tiễn của Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp /
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Giá trị lý luận và thực tiễn của Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp / Nguyễn Đức Bình, Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thanh,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 586tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa lịch sử của Nghị quyết 10 và những tác động tích cực của Nghị quyết 10 đối với sự tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam trong hơn 25 năm qua, đồng thời nêu lên những vấn đề đã và đang đặt ra đối với nông nghiệp, nông dân và nông thôn Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bộ Chính trị |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết 10 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102491 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3475 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021001923|btinhtx|c20171013170642|dluyenvth|y20171013170642|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bGIA |
---|
245 | |aGiá trị lý luận và thực tiễn của Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp / |cNguyễn Đức Bình, Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thanh,... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a586tr ; |c22cm |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa lịch sử của Nghị quyết 10 và những tác động tích cực của Nghị quyết 10 đối với sự tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam trong hơn 25 năm qua, đồng thời nêu lên những vấn đề đã và đang đặt ra đối với nông nghiệp, nông dân và nông thôn Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aBộ Chính trị |
---|
653 | |aNghị quyết 10 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102491
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 GIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|