DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Biển đảo Tổ quốc tôi : Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 799tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ quốc |
Từ khóa tự do
| Biển đảo |
Từ khóa tự do
| Thơ văn |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200256 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(3): 30109492-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10109656, 10111200 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20123410-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3468 |
---|
005 | 201712061533 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171206153301|bhangptt|c20171021001920|dtinhtx|y20171013170642|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bBIÊN |
---|
245 | |aBiển đảo Tổ quốc tôi : |bHợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2013 |
---|
300 | |a799tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ quốc |
---|
653 | |aBiển đảo |
---|
653 | |aThơ văn |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200256 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(3): 30109492-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10109656, 10111200 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20123410-3 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123410
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123411
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123412
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123413
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10109656
|
Phòng đọc mở
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10111200
|
Phòng đọc mở
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30200256
|
Kho cán bộ
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30109492
|
Kho nhiều bản
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30109493
|
Kho nhiều bản
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30109494
|
Kho nhiều bản
|
895.922 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào