DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác,C |
Nhan đề
| C.Mác và Ph.Ăngghen tuyển tập. Tập 3 / C.Mác, Ph.Ăngghen |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 847 tr ; 22 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các tác phẩm của Ăngghen bàn về: hàng hóa và tiền; sự chuyển hóa của tiền thành tư bản; sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối, tương đối; quá trình tích luỹ tư bản... |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Duy vật biện chứng |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Ăngghen, Ph. |
Từ khóa tự do
| Mác, C. |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen, Ph. |
Tác giả(bs) CN
| Mác, C |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104027-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20115520-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3242 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3452 |
---|
005 | 201805071009 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000đ |
---|
039 | |a20180507101306|bluyenvth|c20180507101033|dluyenvth|y20171013170641|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bC.MAC |
---|
100 | |aMác,C |
---|
245 | |aC.Mác và Ph.Ăngghen tuyển tập. |nTập 3 / |cC.Mác, Ph.Ăngghen |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a847 tr ; |c22 cm |
---|
520 | |aTrình bày các tác phẩm của Ăngghen bàn về: hàng hóa và tiền; sự chuyển hóa của tiền thành tư bản; sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối, tương đối; quá trình tích luỹ tư bản... |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aDuy vật biện chứng |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aĂngghen, Ph. |
---|
653 | |aMác, C. |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | |aĂngghen, Ph. |
---|
700 | |aMác, C |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104027-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20115520-3 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115520
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115521
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115522
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20115523
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10104027
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
10104028
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|