DDC
| 305 |
Nhan đề
| Ai có trách nhiệm trả lời phụ nữ? : Giới & trách nhiệm giải trình |
Thông tin xuất bản
| H. : Quỹ Phát triển phụ nữ Liên Hợp Quốc, 2009 |
Mô tả vật lý
| 150tr ; 29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tiến bộ của phụ nữ thế giới 2008/2009 |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng giới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101469-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3450 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171021001914|btinhtx|c20171013170640|doanhntk|y20171013170640|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bAI |
---|
245 | |aAi có trách nhiệm trả lời phụ nữ? : |bGiới & trách nhiệm giải trình |
---|
260 | |aH. : |bQuỹ Phát triển phụ nữ Liên Hợp Quốc, |c2009 |
---|
300 | |a150tr ; |c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tiến bộ của phụ nữ thế giới 2008/2009 |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101469-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101469
|
Phòng đọc mở
|
305 AI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101470
|
Phòng đọc mở
|
305 AI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào