- Sách tham khảo
- 342-349 CHÊ
Chế định nguyên thủ quốc gia trong các Hiến pháp Việt Nam :
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đỗ, Minh Khôi |
Nhan đề
| Chế định nguyên thủ quốc gia trong các Hiến pháp Việt Nam : Sách tham khảo / TS. Đỗ Minh Khôi (ch.b), Vũ Văn Nhiêm, Phạm Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 206 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày vai trò, chức năng, thẩm quyền, địa vị pháp lý của nguyên thủ quốc gia trong mối quan hệ với mô hình thể chế. Quyền hạn của nguyên thủ quốc gia trong các hiến pháp ở một số nước. Phân tích, đánh giá về chế định nguyên thủ quốc gia - Chủ tịch nước trong Hiến pháp của Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nguyên thủ quốc gia |
Từ khóa tự do
| Chế định |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Nhiêm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105621-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20114720-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3430 |
---|
005 | 201805151339 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000đ |
---|
039 | |a20180515134316|bluyenvth|c20171114095411|dhangptt|y20171013170639|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCHÊ |
---|
100 | |aĐỗ, Minh Khôi |
---|
245 | |aChế định nguyên thủ quốc gia trong các Hiến pháp Việt Nam : |bSách tham khảo / |cTS. Đỗ Minh Khôi (ch.b), Vũ Văn Nhiêm, Phạm Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a206 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày vai trò, chức năng, thẩm quyền, địa vị pháp lý của nguyên thủ quốc gia trong mối quan hệ với mô hình thể chế. Quyền hạn của nguyên thủ quốc gia trong các hiến pháp ở một số nước. Phân tích, đánh giá về chế định nguyên thủ quốc gia - Chủ tịch nước trong Hiến pháp của Việt Nam. |
---|
653 | |aNguyên thủ quốc gia |
---|
653 | |aChế định |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | |aVũ, Văn Nhiêm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105621-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20114720-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114720
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114721
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114722
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105621
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105622
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|