- Sách tham khảo
- 370/371 CÔNG
Công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường
![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach t6/congtacxahoivoigiadinhcongdongthumbimage.jpg)
DDC
| 370/371 |
Nhan đề
| Công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường. Cung cấp những kiến thức cơ bản về mô hình, phương pháp và vai trò của nhân viên công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác xã hội |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Nhà trường |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117942 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31954 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 018B43C2-C55A-40F4-A960-408B9744492A |
---|
005 | 202306301053 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040216595|c50000đ |
---|
039 | |y20230630105304|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370/371|bCÔNG |
---|
245 | |aCông tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a135 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường. Cung cấp những kiến thức cơ bản về mô hình, phương pháp và vai trò của nhân viên công tác xã hội với gia đình, cộng đồng và hệ thống nhà trường |
---|
650 | |aGia đình |
---|
650 | |aCông tác xã hội |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
653 | |aNhà trường |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117942 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach t6/congtacxahoivoigiadinhcongdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117942
|
Phòng đọc mở
|
370/371 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|