![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht52023/nguamtiengkhangvaphuonganchuvienthumbimage.jpg)
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Tạ Quang Tùng |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / Tạ Quang Tùng |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về tiếng Kháng ở Việt Nam và yêu cầu ghi danh trong "Sách Đỏ"; những căn cứ để tìm hiểu ngữ âm và chữ Kháng; từ âm vị học, âm tiết và thanh điệu tiếng Kháng; âm đầu và vần; phương án chữ viết Kháng ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Kháng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117900 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20141970-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31764 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5DC96243-3FFF-44ED-9153-963DD7C235D9 |
---|
005 | 202304280831 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043501513|cSb |
---|
039 | |y20230428083106|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNGƯ |
---|
100 | |aTạ Quang Tùng |
---|
245 | |aNgữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / |cTạ Quang Tùng |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bĐại học Thái Nguyên, |c2022 |
---|
300 | |a448 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về tiếng Kháng ở Việt Nam và yêu cầu ghi danh trong "Sách Đỏ"; những căn cứ để tìm hiểu ngữ âm và chữ Kháng; từ âm vị học, âm tiết và thanh điệu tiếng Kháng; âm đầu và vần; phương án chữ viết Kháng ở Việt Nam |
---|
650 | |aNgữ âm |
---|
650 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTiếng Kháng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117900 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20141970-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht52023/nguamtiengkhangvaphuonganchuvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117900
|
Phòng đọc mở
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20141970
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20141971
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20141972
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20141973
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào