DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Chân dung 10 nhà thơ chống Pháp |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 306tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Chân dung 10 nhà thơ: Vũ Cao, Hoàng Cầm, Quang Dũng, Thanh Tịnh,... |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Chân dung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109277 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20123998-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3307 |
---|
005 | 201712071438 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20171207143847|bhangptt|c20171021001825|dtinhtx|y20171013170629|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bCHÂN |
---|
245 | |aChân dung 10 nhà thơ chống Pháp |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2006 |
---|
300 | |a306tr ; |c19cm |
---|
520 | |aChân dung 10 nhà thơ: Vũ Cao, Hoàng Cầm, Quang Dũng, Thanh Tịnh,... |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aChống Pháp |
---|
653 | |aChân dung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109277 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20123998-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123998
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CHÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123999
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CHÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109277
|
Phòng đọc mở
|
895.922 CHÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào