DDC
| 030-050 |
Tác giả CN
| Bowring, Richard |
Nhan đề
| Bách khoa thư Nhật Bản / Richard Bowring chủ biên; Peter Kornicki |
Thông tin xuất bản
| H. : Trung tâm KHXH&NV quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 448 tr ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu Nhật Bản xưa và nay trên các lĩnh vực: địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa, tư tưởng,... |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Nhật bản |
Tác giả(bs) CN
| Bowring, Richard ch.b |
Tác giả(bs) CN
| Kornicki, Peter |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100043 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3284 |
---|
005 | 201804101435 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200.000 |
---|
039 | |a20180410143826|bluyenvth|c20171021001819|dtinhtx|y20171013170628|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a030-050|bBACH |
---|
100 | |aBowring, Richard |
---|
245 | |aBách khoa thư Nhật Bản / |cRichard Bowring chủ biên; Peter Kornicki |
---|
260 | |aH. : |bTrung tâm KHXH&NV quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a448 tr ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu Nhật Bản xưa và nay trên các lĩnh vực: địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa, tư tưởng,... |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aNhật bản |
---|
700 | |aBowring, Richard ch.b |
---|
700 | |aKornicki, Peter |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100043
|
Phòng đọc mở
|
030-050 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|