- Sách tham khảo
- 324.2597 KY
Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh /
![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia 29-6/kynangnghiepvucongtackiemtra (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh / Bùi Minh Tuấn ch.b. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2021 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản của Ban Bí thư và Uỷ ban Kiểm tra Trung ương Đoàn; các nội dung nghiệp vụ về công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn; một số văn bản của Đảng quy định về công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật; một số mẫu văn bản phục vụ công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật của Đoàn |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm tra |
Thuật ngữ chủ đề
| Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Giám sát |
Từ khóa tự do
| Công tác đoàn |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Tuấn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90105464 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117645 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20141599-604 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30775 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4EBAC51-7AA1-4B11-85AF-77815EB20208 |
---|
005 | 202208051110 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-354-044-4|csb |
---|
039 | |y20220805111001|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bKY |
---|
245 | |aKỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh / |cBùi Minh Tuấn ch.b. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2021 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản của Ban Bí thư và Uỷ ban Kiểm tra Trung ương Đoàn; các nội dung nghiệp vụ về công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn; một số văn bản của Đảng quy định về công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật; một số mẫu văn bản phục vụ công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật của Đoàn |
---|
650 | |aKiểm tra |
---|
650 | |aĐoàn TNCS Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aCông tác đoàn |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
700 | |aBùi Minh Tuấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90105464 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117645 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20141599-604 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia 29-6/kynangnghiepvucongtackiemtra (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117645
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90105464
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20141599
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20141600
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20141601
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20141602
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20141603
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20141604
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 KY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|