![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasach4-6/21baihoc (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Harari, Yuval Noah |
Nhan đề
| 21 bài học cho thế kỷ 21 / Harari Yuval Noah; Dương Ngọc Trà (dịc) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 426 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích 21 vấn đề được coi là những "thách thức vĩ đại nhất" ngày nay của xã hội loài người: triển vọng và hiểm hoạ công nghệ; dân chủ tự do, chủ nghĩa dân tộc, tôn giáo, nhập cư, chủ nghĩa khủng bố, chiến tranh, công lý, khoa học viễn tưởng, giáo dục, thiền... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài học |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117621 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D6F903AC-8164-4D54-92F8-D78FB6B640FA |
---|
005 | 202206121525 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604345481|c209000đ |
---|
039 | |y20220612152520|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a900-909|bHAI |
---|
100 | |aHarari, Yuval Noah |
---|
245 | |a21 bài học cho thế kỷ 21 / |cHarari Yuval Noah; Dương Ngọc Trà (dịc) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2022 |
---|
300 | |a426 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích 21 vấn đề được coi là những "thách thức vĩ đại nhất" ngày nay của xã hội loài người: triển vọng và hiểm hoạ công nghệ; dân chủ tự do, chủ nghĩa dân tộc, tôn giáo, nhập cư, chủ nghĩa khủng bố, chiến tranh, công lý, khoa học viễn tưởng, giáo dục, thiền... |
---|
650 | |aLịch sử thế giới |
---|
650 | |aBài học |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117621 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasach4-6/21baihoc (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117621
|
Phòng đọc mở
|
900-909 HAI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|