![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biat5-3/gtcnxhkh (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho hệ đào tạo cao cấp lý luận chính trị / Bùi Ngọc Lan, Đỗ Thị Thạch ( đồng chủ biên), Nguyễn An Ninh... |
Lần xuất bản
| Tái bản có cập nhật, chỉnh sửa năm 2021 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2021 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm 09 bài về quá trình hình thành và phát triển của CNXHKH, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và ý nghĩa thời đại ngày nay; Chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cao cấp lý luận chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90105432 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117602 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6B6A069-0923-4ED5-88EF-FB91ACB8C48C |
---|
005 | 202206120851 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049628511|c82000đ |
---|
039 | |y20220612085212|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng cho hệ đào tạo cao cấp lý luận chính trị / |cBùi Ngọc Lan, Đỗ Thị Thạch ( đồng chủ biên), Nguyễn An Ninh... |
---|
250 | |aTái bản có cập nhật, chỉnh sửa năm 2021 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận chính trị, |c2021 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm 09 bài về quá trình hình thành và phát triển của CNXHKH, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và ý nghĩa thời đại ngày nay; Chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân... |
---|
650 | |aCao cấp lý luận chính trị |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90105432 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117602 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biat5-3/gtcnxhkh (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117602
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90105432
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào