- Giáo trình
- 004-006 GIAO
Giáo trình tin học văn phòng: Windows 3.11,Winword 6.0, Exel 5.0,Windows 95 :
DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Bùi Thế Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học văn phòng: Windows 3.11,Winword 6.0, Exel 5.0,Windows 95 : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người bắt đầu học các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 1998 |
Mô tả vật lý
| 142tr ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thế Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Tuấn Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100120 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3271 |
---|
005 | 202007272236 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20200727223600|bhangptt|c20171021001816|dtinhtx|y20171013170627|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bGIAO |
---|
100 | |aBùi Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học văn phòng: Windows 3.11,Winword 6.0, Exel 5.0,Windows 95 : |bDùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người bắt đầu học các trung tâm tin học / |cBùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c1998 |
---|
300 | |a142tr ; |c30cm |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aBùi Thế Tâm |
---|
700 | |aPhạm Văn Hải |
---|
700 | |aVõ Văn Tuấn Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100120 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100120
|
Phòng đọc mở
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|