DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 967tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Các luật trong lĩnh vực kinh tế, các pháp lệnh trong kinh tế |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112086 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114230-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3254 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 |
---|
039 | |a20171021001811|btinhtx|c20171013170625|ddonntl|y20171013170625|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a967tr ; |c24cm |
---|
520 | |aCác luật trong lĩnh vực kinh tế, các pháp lệnh trong kinh tế |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112086 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114230-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114230
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114231
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10112086
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào