- Sách tham khảo
- 342-349 CAC
Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 694tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Qui định chung, cấp giấy phép lao động, qui định về người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam, qui định về thuế, quản lý ngoại tệ trong hoạt động đầu tư |
Từ khóa tự do
| Đầu tư nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105400 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114296-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3228 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64500 đ |
---|
039 | |a20171021001756|btinhtx|c20171013170623|dyennth|y20171013170623|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a694tr ; |c22cm |
---|
520 | |aQui định chung, cấp giấy phép lao động, qui định về người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam, qui định về thuế, quản lý ngoại tệ trong hoạt động đầu tư |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQui định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105400 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114296-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114296
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114297
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105400
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|