![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang3-2022/nghiquyetdaihoidaibieu (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2019-2024 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đại hội đại biểu toàn quốc |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117368 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20141402-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30198 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8D5CD883-9568-44E7-B960-2588A29DEE2B |
---|
005 | 202203211517 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049974083 |
---|
039 | |y20220321151811|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bNGHI |
---|
245 | |aNghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2019-2024 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a190tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
---|
653 | |aHội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
---|
653 | |aĐại hội đại biểu toàn quốc |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117368 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20141402-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang3-2022/nghiquyetdaihoidaibieu (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20141402
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NGHI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20141403
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NGHI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20141404
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NGHI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20141405
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NGHI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10117368
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 NGHI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào