DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Huyền Nga |
Nhan đề
| Giáo trình phóng sự ảnh / Vũ Huyền Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tấn, 2022 |
Mô tả vật lý
| 213tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 3 chương: Chương 1: Khái quát về phóng sự ảnh; Chương 2: Phân loại phóng sự ảnh; Chương 3: Kỹ năng thực hiện tác phẩm phóng sự ảnh. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ảnh |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90105196-205 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(69): 30150005-73 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117360 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20141353-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B0CC96AB-E8F8-46C5-8408-9C87F8599850 |
---|
005 | 202203240945 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043102628|c200000đ |
---|
039 | |a20220324094501|bdonntl|c20220321102626|ddonntl|y20220321090406|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bGIAO |
---|
100 | |aVũ, Huyền Nga|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình phóng sự ảnh / |cVũ Huyền Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tấn, |c2022 |
---|
300 | |a213tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 3 chương: Chương 1: Khái quát về phóng sự ảnh; Chương 2: Phân loại phóng sự ảnh; Chương 3: Kỹ năng thực hiện tác phẩm phóng sự ảnh. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aẢnh |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90105196-205 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(69): 30150005-73 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117360 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20141353-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biathieu3-2022/gtphongsuanh (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117360
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90105196
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
90105197
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
90105198
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
90105199
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90105200
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90105201
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90105202
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90105203
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90105204
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào