- Giáo trình
- 004-006 GIAO
Giáo trình tin học ứng dụng trong biên tập xuất bản /
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB5CBAC1-6158-404E-A1B8-B5C6623E4F0D |
---|
005 | 202303070742 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047798124|c150000đ |
---|
039 | |a20230307074237|bhaoltp|c20221102090305|dluyenvth|y20211011152720|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004-006|bGIAO |
---|
100 | |aTrần, Thị Thu Hiền|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình tin học ứng dụng trong biên tập xuất bản / |cTrần Thị Thu Hiền, Lữ Đăng Nhạc, Phạm Văn Bằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2021 |
---|
300 | |a248tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aCuốn giáo trình gồm 2 phần: Phần 1: Xử lý ảnh với Adobe Photoshop. Adobe Photoshop; Phần 2: Dàn trang trong QuarkXpress |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aTin học ứng dụng |
---|
700 | |aLữ, Đăng Nhạc |
---|
700 | |aPhạm, Văn Bằng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90104859-68 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(69): 30149126-94 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117088 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20140405-24 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1678 |
---|
890 | |a100|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30149126
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
2
|
30149127
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
3
|
30149128
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
4
|
30149129
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
5
|
30149130
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
6
|
30149131
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
30149132
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
30149133
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
30149134
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
10
|
30149135
|
Kho nhiều bản
|
004-006 GIAO
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|