DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống hóa các văn bản pháp quy hiện hành : Tập tiếp theo |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 1996 |
Mô tả vật lý
| 308tr ; 27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ tài chính. Vụ hành chính sự nghiệp |
Tóm tắt
| Quản lí tài chính nghiên cứu khoa học, sự nghiệp y tế, giáo dục đào tạo, lao động thương binh xã hội, văn hóa thông tin... |
Từ khóa tự do
| Tài chính nhà nước |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105579 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115376-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3152 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 đ |
---|
039 | |a20171021001735|btinhtx|c20171013170617|dhangpt|y20171013170617|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống hóa các văn bản pháp quy hiện hành : |bTập tiếp theo |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c1996 |
---|
300 | |a308tr ; |c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ tài chính. Vụ hành chính sự nghiệp |
---|
520 | |aQuản lí tài chính nghiên cứu khoa học, sự nghiệp y tế, giáo dục đào tạo, lao động thương binh xã hội, văn hóa thông tin... |
---|
653 | |aTài chính nhà nước |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105579 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115376-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115376
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115377
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105579
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào