DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Tài liệu đào tạo tiền công vụ. Tập 4, Quản lý nhà nước về kinh tế, xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản lí nhà nước đối với nền kinh tế thị trường, quản lí tài chính công, các vấn đề xã hội và chính sách xã hội, quản lí nguồn nhân lực xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Tiền công vụ |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chi Mai |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nhơn |
Tác giả(bs) CN
| Trang, Thị Tuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117054 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45B7BB1B-7DA9-47D7-805A-74081A31D972 |
---|
005 | 202110211419 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000đ |
---|
039 | |a20211021141932|boanhntk|c20211021083612|doanhntk|y20211008142625|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu đào tạo tiền công vụ. |nTập 4, |pQuản lý nhà nước về kinh tế, xã hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a278tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
---|
520 | |aTổng quan về quản lí nhà nước đối với nền kinh tế thị trường, quản lí tài chính công, các vấn đề xã hội và chính sách xã hội, quản lí nguồn nhân lực xã hội |
---|
650 | |aQuản lí nhà nước |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aTiền công vụ |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
700 | |aLê, Chi Mai |
---|
700 | |aBùi, Văn Nhơn |
---|
700 | |aTrang, Thị Tuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117054 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach oanh lam/quan ly nha nuoc ve kinh te (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117054
|
Phòng đọc mở
|
350-354 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|