DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp : Những qui định chung; Chế độ chứng từ kế toán,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 1996 |
Mô tả vật lý
| 358tr. ; 25cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hệ thống kế toán Việt Nam |
Tóm tắt
| Qui tắc chung về chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, chế độ chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105561, 10105839 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3147 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36400 |
---|
039 | |a20171021001733|btinhtx|c20171013170617|dnhungttv|y20171013170617|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống kế toán hành chính sự nghiệp : |bNhững qui định chung; Chế độ chứng từ kế toán,... |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c1996 |
---|
300 | |a358tr. ; |c25cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hệ thống kế toán Việt Nam |
---|
520 | |aQui tắc chung về chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, chế độ chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aQui định |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105561, 10105839 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105561
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105839
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào