DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng hình sự và các văn bản có liên quan |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 417tr. ; 22cm |
Tóm tắt
| Nghị quyết của quốc hội về việc thi hành bộ luật tố tụng hình sự, thông tư liên ngành |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Bộ luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Thông tư liên ngành |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105380 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114139-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3143 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 đ |
---|
039 | |a20171021001732|btinhtx|c20171013170617|ddonntl|y20171013170617|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng hình sự và các văn bản có liên quan |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a417tr. ; |c22cm |
---|
520 | |aNghị quyết của quốc hội về việc thi hành bộ luật tố tụng hình sự, thông tư liên ngành |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aThông tư liên ngành |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105380 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114139-40 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114139
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114140
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105380
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào