DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các pháp lệnh của Ủy ban thường vụ quốc hội khóa IX : Từ tháng 2-1993 đến tháng 6-1996 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 816 tr ; 22,5 cm |
Tóm tắt
| Các pháp lệnh được thông qua từ năm 1993, đến năm 1996 |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Ủy ban thường vụ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105391 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114237-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3124 |
---|
005 | 201805141424 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 đ |
---|
039 | |a20180514142827|bluyenvth|c20171113135339|dhangptt|y20171013170615|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác pháp lệnh của Ủy ban thường vụ quốc hội khóa IX : |bTừ tháng 2-1993 đến tháng 6-1996 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a816 tr ; |c22,5 cm |
---|
520 | |aCác pháp lệnh được thông qua từ năm 1993, đến năm 1996 |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aỦy ban thường vụ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105391 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114237-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114237
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114238
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105391
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào