- Giáo trình
- 302.2 GIAO
Giáo trình lý thuyết và kỹ năng truyền thông chính sách /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lương, Ngọc Vĩnh |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết và kỹ năng truyền thông chính sách / Lương Ngọc Vĩnh c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2021 |
Mô tả vật lý
| 242tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình giúp người học nắm được những kiến thức, kỹ năng cơ bản về truyền thông chính sách bao gồm: khái niệm và bản chất, nguyên tắc, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực truyền thông chính sách; thông điệp, kênh và môi trường truyền thông chính sách; hiệu quả và lập kế hoạch truyền thông chính sách. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90104624-33 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(39): 30148959-97 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116921 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(50): 20139728-77 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1711 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C25A3470-8F81-477E-A3BE-723ECF4C3505 |
---|
005 | 202303071521 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049627033|c75000đ |
---|
039 | |a20230307152109|bhaoltp|c20211006134044|ddonntl|y20210427100128|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.2|bGIAO |
---|
100 | |aLương, Ngọc Vĩnh|cTS. |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết và kỹ năng truyền thông chính sách / |cLương Ngọc Vĩnh c.b |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2021 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiáo trình giúp người học nắm được những kiến thức, kỹ năng cơ bản về truyền thông chính sách bao gồm: khái niệm và bản chất, nguyên tắc, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực truyền thông chính sách; thông điệp, kênh và môi trường truyền thông chính sách; hiệu quả và lập kế hoạch truyền thông chính sách. |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90104624-33 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(39): 30148959-97 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116921 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(50): 20139728-77 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1711 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 8/gtlythuyetvakynang (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30148961
|
Kho nhiều bản
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
2
|
10116921
|
Phòng đọc mở
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
90104624
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
90104625
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
90104626
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
90104627
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
90104628
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
90104629
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
90104630
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
90104631
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|