DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Chính trị học đại cương : Lưu hành nội bộ / Dương Xuân Ngọc c.b; PGS.Bùi Thanh Quất,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 283tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Đối tượng, chức năng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của chính trị học. Một số quan điểm chính trị |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Quan điểm |
Từ khóa tự do
| Đối tượng |
Từ khóa tự do
| Chính trị học |
Khoa
| Chính trị học |
Môn học
| Chính trị học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Quất |
Tác giả(bs) CN
| Dương Xuân Ngọc |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200421 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90101748-52 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(16): 30104229-44 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113718-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20105550-3, 20105576-9, 20137403 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2773 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3116 |
---|
005 | 202404051201 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20240405120111|bhaoltp|c20221027152644|dluyenvth|y20171013170615|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bCHINH |
---|
245 | |aChính trị học đại cương : |bLưu hành nội bộ / |cDương Xuân Ngọc c.b; PGS.Bùi Thanh Quất,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a283tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aĐối tượng, chức năng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của chính trị học. Một số quan điểm chính trị |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aQuan điểm |
---|
653 | |aĐối tượng |
---|
653 | |aChính trị học |
---|
690 | |aChính trị học |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
700 | |aBùi Thanh Quất |
---|
700 | |aDương Xuân Ngọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200421 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90101748-52 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(16): 30104229-44 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113718-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20105550-3, 20105576-9, 20137403 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2773 |
---|
890 | |a33|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105550
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105551
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
3
|
20105552
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105553
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20105578
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:20-05-2022
|
|
6
|
20105579
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:08-05-2024
|
|
7
|
20105576
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:29-04-2024
|
|
8
|
20105577
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:08-05-2024
|
|
9
|
90101748
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90101749
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|