DDC
| 305 |
Tác giả CN
| Bùi Thiết |
Nhan đề
| 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1999 |
Mô tả vật lý
| 230tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Thống kê 700 các tên gọi khác nhau của 54 dân tộc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Tên riêng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101606 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20107244 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2890 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3094 |
---|
005 | 201711030954 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20171103095426|boanhntk|c20171021001716|dtinhtx|y20171013170613|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bNĂM |
---|
100 | |aBùi Thiết |
---|
245 | |a54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / |cBùi Thiết |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1999 |
---|
300 | |a230tr ; |c19cm |
---|
520 | |aThống kê 700 các tên gọi khác nhau của 54 dân tộc |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aTên riêng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101606 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20107244 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107244
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 NĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101606
|
Phòng đọc mở
|
305 NĂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào