DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phúc Thanh |
Nhan đề
| Nguyên lý quản lý kinh tế : Lưu hành nội bộ / TS. Đoàn Phúc Thanh,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 284tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa quản lý kinh tế |
Tóm tắt
| Sách gồm 11 chương đề cấp những vấn đề lý luận cơ bản và mang tính hệ thống |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đắc Độ |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Văn Phương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200380 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102895 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(17): 30105378-94 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108399, 10115242 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20112247, 20134023, 20134086, 20135336 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3084 |
---|
005 | 201711091613 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20171109161257|boanhntk|c20171021001714|dtinhtx|y20171013170612|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bNGUYÊN |
---|
100 | |aĐoàn, Phúc Thanh|cTS |
---|
245 | |aNguyên lý quản lý kinh tế : |bLưu hành nội bộ / |cTS. Đoàn Phúc Thanh,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a284tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa quản lý kinh tế |
---|
520 | |aSách gồm 11 chương đề cấp những vấn đề lý luận cơ bản và mang tính hệ thống |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
700 | |aLương, Thị Huyền |
---|
700 | |aVũ, Đắc Độ |
---|
700 | |aĐồng, Văn Phương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200380 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102895 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(17): 30105378-94 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108399, 10115242 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20112247, 20134023, 20134086, 20135336 |
---|
890 | |a25|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112247
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108399
|
Phòng đọc mở
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
30200380
|
Kho cán bộ
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102895
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134023
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20134086
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30105378
|
Kho nhiều bản
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30105379
|
Kho nhiều bản
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30105380
|
Kho nhiều bản
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30105381
|
Kho nhiều bản
|
330-334 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|