DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Lý Tương Văn |
Nhan đề
| Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn c.b;Người dịch:Thái Hoàng;Ngô Văn Tuyển |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2000 |
Mô tả vật lý
| 575tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nguồn gốc gia đình, cuộc đời và con cháu của Mao Trạch Đông |
Từ khóa tự do
| Mao Trạch Đông |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Nguồn gốc |
Tác giả(bs) CN
| Lý Tương Văn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoàng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111962 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3080 |
---|
005 | 201808101509 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55500 |
---|
039 | |a20180810150956|bhangptt|c20171021001713|dtinhtx|y20171013170612|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bGIA |
---|
100 | |aLý Tương Văn |
---|
245 | |aGia thế Mao Trạch Đông / |cLý Tương Văn c.b;Người dịch:Thái Hoàng;Ngô Văn Tuyển |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2000 |
---|
300 | |a575tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNguồn gốc gia đình, cuộc đời và con cháu của Mao Trạch Đông |
---|
653 | |aMao Trạch Đông |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aNguồn gốc |
---|
700 | |aLý Tương Văn |
---|
700 | |aNgô Văn Tuyển |
---|
700 | |aThái Hoàng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111962
|
Phòng đọc mở
|
951 GIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào