![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 2/cacthuyettrinhtailetraogiai (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Các thuyết trình tại Lễ trao Giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế. T.1, 1969 - 1980 / Ragnar Frisch, Jan Tinbergen, Paul A. Samuelson... ; Dịch: Trần Thị Thái Hà... ; Tô Hoàng Việt Linh h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 684tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Quỹ Nobel |
Tóm tắt
| Gồm các bài diễn văn tại Lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận Giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế từ năm 1969 đến năm 1980 |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Nobel |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116702 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6255128B-1863-44BB-BBB8-92A8BB7AB29C |
---|
005 | 202103121356 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045763124|cSb |
---|
039 | |y20210312135611|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bCAC |
---|
245 | |aCác thuyết trình tại Lễ trao Giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế. |nT.1, |p1969 - 1980 / |cRagnar Frisch, Jan Tinbergen, Paul A. Samuelson... ; Dịch: Trần Thị Thái Hà... ; Tô Hoàng Việt Linh h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a684tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Quỹ Nobel |
---|
520 | |aGồm các bài diễn văn tại Lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận Giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế từ năm 1969 đến năm 1980 |
---|
653 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116702 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 2/cacthuyettrinhtailetraogiai (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116702
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào