Thông tin đầu mục
DDC 300-302
Tác giả CN Durkheim, Émile
Nhan đề Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Émile Durkheim ; Đinh Hồng Phúc dịch
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Tri thức, 2019
Mô tả vật lý 317tr. ; 20cm.
Tóm tắt Giới thiệu quan niệm của Émile Durkheim về các quy tắc của phương pháp xã hội học. Trình bày định nghĩa về sự kiện xã hội; các quy tắc về sự quan sát các sự kiện xã hội; sự phân biệt hiện tượng bình thường và hiện tượng bệnh lí; sự cấu tạo các loại hình xã hội; các qui tắc về việc giải thích các sự kiện xã hội và quy tắc về sự trình bày luận cứ chứng minh
Từ khóa tự do Phương pháp luận
Từ khóa tự do Xã hội học
Môn học Xã hội học đại cương
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116673
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20139133-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128647
0022
004599C34E2-C063-4127-96FD-5C567F724FA4
005202210311000
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786049808265|c110.000
039|a20221031100106|bluyenvth|c20210312150433|ddonntl|y20210310092135|zdonntl
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a300-302|bCAC
100 |aDurkheim, Émile
245 |aCác quy tắc của phương pháp xã hội học / |cÉmile Durkheim ; Đinh Hồng Phúc dịch
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bTri thức, |c2019
300 |a317tr. ; |c20cm.
520 |aGiới thiệu quan niệm của Émile Durkheim về các quy tắc của phương pháp xã hội học. Trình bày định nghĩa về sự kiện xã hội; các quy tắc về sự quan sát các sự kiện xã hội; sự phân biệt hiện tượng bình thường và hiện tượng bệnh lí; sự cấu tạo các loại hình xã hội; các qui tắc về việc giải thích các sự kiện xã hội và quy tắc về sự trình bày luận cứ chứng minh
653 |aPhương pháp luận
653 |aXã hội học
692|aXã hội học đại cương
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116673
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20139133-6
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 1/cacquytaccuaphuongphapxh (2)thumbimage.jpg
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10116673 Phòng đọc mở 300-302 CAC Sách tham khảo 1
2 20139133 Phòng mượn tư chọn 300-302 CAC Sách tham khảo 2
3 20139134 Phòng mượn tư chọn 300-302 CAC Sách tham khảo 3
4 20139135 Phòng mượn tư chọn 300-302 CAC Sách tham khảo 4
5 20139136 Phòng mượn tư chọn 300-302 CAC Sách tham khảo 5
Không có liên kết tài liệu số nào