DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Văn Giá |
Nhan đề
| Vũ Bằng - Bên trời thương nhớ / Văn Giá |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2000 |
Mô tả vật lý
| 430tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Phác thảo chân dung, Vũ Bằng trong con mắt những người cùng thời và hôm nay. Văn tuyển trước năm 1945 và từ năm 1945 đến nay |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Vũ Bằng |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn tuyển |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200557 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(13): 30101939-51 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109118 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20120874, 20128012-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2829 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3030 |
---|
005 | 201712011030 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20171201103101|boanhntk|c20171201103006|doanhntk|y20171013170608|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bVU |
---|
100 | |aVăn Giá |
---|
245 | |aVũ Bằng - Bên trời thương nhớ / |cVăn Giá |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2000 |
---|
300 | |a430tr ; |c19cm |
---|
520 | |aPhác thảo chân dung, Vũ Bằng trong con mắt những người cùng thời và hôm nay. Văn tuyển trước năm 1945 và từ năm 1945 đến nay |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVũ Bằng |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aVăn tuyển |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200557 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(13): 30101939-51 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109118 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20120874, 20128012-20 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120874
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128012
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128013
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128014
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128015
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128016
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20128017
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20128018
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20128019
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20128020
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào