- Sách tham khảo
- 360-369 CHINH
Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam :
DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc |
Nhan đề
| Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam : = Environmental protection policy of european counties and implication for VietNam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Ngọc Bích, Trần Thị Thu Huyền... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung và bối cảnh hình thành chính sách bảo vệ môi trường ở các nước châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường ở cấp độ liên minh châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường tại một số quốc gia châu Âu; những bài học gợi mở cho Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Ngọc Bích |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90104172-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116420 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138411-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3D8380A8-1EF8-4F99-B8DB-E1CEE47E9B89 |
---|
005 | 202011161410 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049568619|c92,000 |
---|
039 | |y20201116141319|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a360-369|bCHINH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc |
---|
245 | |aChính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam : |b= Environmental protection policy of european counties and implication for VietNam : Sách chuyên khảo / |cNguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Ngọc Bích, Trần Thị Thu Huyền... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a487tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung và bối cảnh hình thành chính sách bảo vệ môi trường ở các nước châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường ở cấp độ liên minh châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường tại một số quốc gia châu Âu; những bài học gợi mở cho Việt Nam |
---|
650 | |aBảo vệ môi trường |
---|
650 | |aChính sách |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aĐinh, Thị Ngọc Bích |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90104172-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116420 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138411-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sachmoi/chinh sach bao ve moi truongcuamotsonuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116420
|
Phòng đọc mở
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90104172
|
Kho chất lượng cao
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90104173
|
Kho chất lượng cao
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20138411
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20138412
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20138413
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20138414
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CHINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|