|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07166354-8468-468C-A0E9-E652087D9F07 |
---|
005 | 202304102027 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043007664|c120000 đ |
---|
039 | |a20230410202755|bhaoltp|c20221102092037|dluyenvth|y20201007141057|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bPHAP |
---|
100 | |aNguyễn Thị Trường Giang |
---|
245 | |aPháp luật và đạo đức báo chí : |bNguyễn Thị Trường Giang, Nguyễn Thùy Vân Anh, Vũ Thị Thanh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về pháp luật và luật báo chí; Luật báo chí năm 2016; Quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động báo chí, xuất bản; Cơ sở lý luận của vấn đề đạo đức báo chí; Các quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới và Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trường Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201252 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90104117-26 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116363 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(38): 20138195-214, 20138998-9015 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2395 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach259/sach210/plvadaoducbaochi (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116363
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
30201252
|
Kho cán bộ
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90104117
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90104118
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90104119
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90104120
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90104121
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90104122
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:16-02-2022
|
|
9
|
90104123
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90104124
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 PHAP
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào