DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Các tổ chức tiền thân của Đảng : Văn kiện: Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương, 1978 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Phần văn kiện các tổ chức tiền thân của Đảng: Việt Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội,Tân việt cách mạng Đảng,Đông dương cộng sản Đảng,An Nam cộng sản Đảng,Đông Dương cộng sản liên đoàn |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200721 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102855 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113654, 10114322 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134031, 20134172, 20134294 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 322 |
---|
005 | 201901040853 |
---|
008 | s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190104085306|boanhntk|c20181107154113|doanhntk|y20171013170231|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
245 | |aCác tổ chức tiền thân của Đảng : |bVăn kiện: Lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. : |bBan Nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương, |c1978 |
---|
300 | |a359tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aPhần văn kiện các tổ chức tiền thân của Đảng: Việt Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội,Tân việt cách mạng Đảng,Đông dương cộng sản Đảng,An Nam cộng sản Đảng,Đông Dương cộng sản liên đoàn |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200721 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102855 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113654, 10114322 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134031, 20134172, 20134294 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113654
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102855
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10114322
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134031
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134172
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20134294
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30200721
|
Kho cán bộ
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|