DDC
| 900-909 |
Nhan đề
| Biên niên sử thế giới / Nguyễn Văn Dân b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa, 1999 |
Mô tả vật lý
| 498 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Từ thời tiền sử (từ năm -7.000.000 đến năm -3.500) đến thời hiện đại (từ năm 1914 đến nay) |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Biên niên sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111396 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128313-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2973 |
---|
005 | 201712151542 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 |
---|
039 | |a20171215154256|bluyenvth|c20171021001636|dtinhtx|y20171013170603|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên niên sử thế giới / |cNguyễn Văn Dân b.s |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa, |c1999 |
---|
300 | |a498 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTừ thời tiền sử (từ năm -7.000.000 đến năm -3.500) đến thời hiện đại (từ năm 1914 đến nay) |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBiên niên sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111396 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128313-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128313
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128314
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111396
|
Phòng đọc mở
|
900-909 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào