DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| 300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : Sách chuyên khảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về âm mưu phá hoại hiệp định của thực dân Pháp, đế quốc Mỹ và các thế lực phản động và bối cảnh thi hành hiệp định của nhân dân ta; các vấn đề của Việt Nam Dân chủ Cộng hoà thực thi hiệp định trên miền Bắc; quá trình vận chuyển quân tập kết, tổ chức lại lực lượng cho cuộc chiến đấu lâu dài |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệp định Giơnevơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116269 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20137900-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17324230-FCBE-46B8-AFC8-CA3AC1CC530E |
---|
005 | 202007111525 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045147962|cSách biếu |
---|
039 | |y20200711152603|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bBA |
---|
245 | |a300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) : |bSách chuyên khảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về âm mưu phá hoại hiệp định của thực dân Pháp, đế quốc Mỹ và các thế lực phản động và bối cảnh thi hành hiệp định của nhân dân ta; các vấn đề của Việt Nam Dân chủ Cộng hoà thực thi hiệp định trên miền Bắc; quá trình vận chuyển quân tập kết, tổ chức lại lực lượng cho cuộc chiến đấu lâu dài |
---|
650 | |aHiệp định Giơnevơ |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116269 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20137900-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116269
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20137900
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137901
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào