Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 070.5 BIÊN
    Biên tập các loại sách chuyên ngành: T.2: Biên tập sách văn học, sách tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi /
DDC 070.5
Tác giả CN Trần Văn Hải
Nhan đề Biên tập các loại sách chuyên ngành: T.2: Biên tập sách văn học, sách tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi / PGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên)
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2001
Mô tả vật lý 190 tr ; 19cm
Tóm tắt Trình bày nghiệp vụ biên tập sách văn học, tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi
Từ khóa tự do Sách dịch
Từ khóa tự do Sách thiếu nhi
Từ khóa tự do Sách tra cứu
Từ khóa tự do Biên tập
Môn học Biên tập sách thiếu nhi
Môn học Biên tập sách dịch
Môn học Biên tập sách tra cứu - chỉ dẫn
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200355
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(102): 30122278-379
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100579
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(17): 20100496-512
Tệp tin điện tử http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2772
000 00000nam a2200000 a 4500
0012764
0021
0042965
005202404051132
008 s2001 vm| vie
0091 0
020|c16.500 đ
039|a20240405113248|bhaoltp|c20221109151708|dluyenvth|y20171013170603|zajclib
041|aVie
082|a070.5|bBIÊN
100|aTrần Văn Hải
245|aBiên tập các loại sách chuyên ngành: T.2: Biên tập sách văn học, sách tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi / |cPGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên)
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2001
300|a190 tr ; |c19cm
520|aTrình bày nghiệp vụ biên tập sách văn học, tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi
653|aSách dịch
653|aSách thiếu nhi
653|aSách tra cứu
653|aBiên tập
692|aBiên tập sách thiếu nhi
692|aBiên tập sách dịch
692|aBiên tập sách tra cứu - chỉ dẫn
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200355
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(102): 30122278-379
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100579
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20100496-512
856|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2772
890|a121|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20100496 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 1
2 20100497 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 2
3 20100498 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 3
4 20100499 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 4
5 20100500 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 5
6 20100501 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 6
7 20100502 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 7
8 20100503 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 8
9 20100504 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 9
10 20100505 Phòng mượn tư chọn 070.5 BIÊN Giáo trình 10
Không có liên kết tài liệu số nào