- Giáo trình
- 070.5 BIÊN
Biên tập các loại sách chuyên ngành: T.2: Biên tập sách văn học, sách tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2965 |
---|
005 | 202404051132 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.500 đ |
---|
039 | |a20240405113248|bhaoltp|c20221109151708|dluyenvth|y20171013170603|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bBIÊN |
---|
100 | |aTrần Văn Hải |
---|
245 | |aBiên tập các loại sách chuyên ngành: T.2: Biên tập sách văn học, sách tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi / |cPGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a190 tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày nghiệp vụ biên tập sách văn học, tra cứu chỉ dẫn, sách dịch và sách thiếu nhi |
---|
653 | |aSách dịch |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aBiên tập sách thiếu nhi |
---|
692 | |aBiên tập sách dịch |
---|
692 | |aBiên tập sách tra cứu - chỉ dẫn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200355 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(102): 30122278-379 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100579 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20100496-512 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2772 |
---|
890 | |a121|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100496
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20100497
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20100498
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20100499
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20100500
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20100501
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20100502
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20100503
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20100504
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20100505
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|