DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Chính trị học : Giáo trình cao cấp lý luận chính trị / TS Ngô Huy Đức, PGS.TS Lưu Văn Quảng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Khái luận về chính trị học; Quyền lực chính trị trong xã hội hiện đại; Văn hóa chính trị; Các mô hình hệ thống chính trị... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình cao cấp lí luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Huy Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Quảng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103978-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116243 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20137809-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD516AC2-A9BA-4919-9FD4-71C0E01ABF55 |
---|
005 | 202007070907 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622342|c72000 |
---|
039 | |y20200707090714|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCHINH |
---|
245 | |aChính trị học : |bGiáo trình cao cấp lý luận chính trị / |cTS Ngô Huy Đức, PGS.TS Lưu Văn Quảng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận chính trị, |c2019 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aKhái luận về chính trị học; Quyền lực chính trị trong xã hội hiện đại; Văn hóa chính trị; Các mô hình hệ thống chính trị... |
---|
650 | |aGiáo trình cao cấp lí luận |
---|
650 | |aChính trị học |
---|
700 | |aNgô Huy Đức |
---|
700 | |aLưu Văn Quảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103978-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116243 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137809-12 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116243
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90103978
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
90103979
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20137809
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20137810
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20137811
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20137812
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHINH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào