- Giáo trình
- 070.5 BIÊN
Biên tập các loại sách chuyên ngành.
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2964 |
---|
005 | 202404051112 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 đ |
---|
039 | |a20240405111219|bhaoltp|c20240405111123|dhaoltp|y20171013170603|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bBIÊN |
---|
100 | |aTrần, Văn Hải |
---|
245 | |aBiên tập các loại sách chuyên ngành. |nT.1, |pBiên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa và sách khoa học kỹ thuật / |cPGS,TS. Trần Văn Hải (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a175 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aPhân loại sách trong công tác biên tập xuất bản. Biên tập sách lý luận, chính trị, sách giáo khoa, sách khoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aSách chuyên ngành |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aBiên tập sách thiếu nhi |
---|
692 | |aBiên tập sách chính trị - pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200354 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(101): 30122177-277 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100578 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20100478-95 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2771 |
---|
890 | |a121|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100478
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20100479
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20100480
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20100481
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20100482
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20100483
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20100484
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20100485
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20100486
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20100487
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|