DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Chủ biênLê, Đình Thắng |
Nhan đề
| Chính sách phát triển nông nghiệp và nông thôn sau nghị quyết 10 của Bộ Chính trị : Sách tham khảo / PGS, TSKH Lê Đình Thắng (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 250tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách phân tích và xác định rõ vị trí và tầm quan trọng của sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế nông thôn ở nước ta trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bộ Chính trị |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết 10 |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108937 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20105010-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2745 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2946 |
---|
005 | 201710281507 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20500 |
---|
039 | |a20171028150711|bluyenvth|c20171021001629|dtinhtx|y20171013170601|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCHINH |
---|
100 | |aLê, Đình Thắng|cPGS, TS|eChủ biên |
---|
245 | |aChính sách phát triển nông nghiệp và nông thôn sau nghị quyết 10 của Bộ Chính trị : |bSách tham khảo / |cPGS, TSKH Lê Đình Thắng (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a250tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách phân tích và xác định rõ vị trí và tầm quan trọng của sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế nông thôn ở nước ta trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aBộ Chính trị |
---|
653 | |aNghị quyết 10 |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108937 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20105010-1 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105010
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105011
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108937
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào