|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27412 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 62D2A052-8736-4000-A285-71C9287FE493 |
---|
005 | 202101050854 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20210105085418|bhangptt|y20200617152700|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT18-XHH|bAN |
---|
100 | |aPhạm Hương Trà |
---|
245 | |aAn sinh xã hội (Giáo trình in sách) : |bĐề tài khoa học cấp cơ sở năm 2019 / |cPhạm Hương Trà CNĐT |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2019 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aNhập môn an sinh xã hội; Hệ thống an sinh xã hội trên thế giới, Việt Nam; Các lĩnh vực chính trong hệ thống an sinh xã hội |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80101810 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/bia dai dien lvladt/de tai khoa hocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80101810
|
Kho đề tài
|
ĐT18-XHH AN
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào