- Đề tài nghiên cứu khoa học
- ĐT7-NN CAC
Các phương pháp tạo động cơ học tập cho người học nhằm đáp ứng các quy định về chuẩn năng lực ngoại ngữ
DDC
| ĐT7-NN CAC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Việt Nga |
Nhan đề
| Các phương pháp tạo động cơ học tập cho người học nhằm đáp ứng các quy định về chuẩn năng lực ngoại ngữ |
Tóm tắt
| Trên cơ sở xác định được thực trạng học tiếng Anh theo chuẩn năng lực ngoại ngữ của các sinh viên không chuyên tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền, tác giả tiến hành áp dụng những phương pháp giúp tăng động cơ học tập của từng kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết, đề xuất những phương pháp đã được sử dụng thành công |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2018 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Chuẩn năng lực-Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tạo động cơ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80101689 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27292 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | C52D6706-D729-46DF-AAD9-C769144CF532 |
---|
005 | 202011101526 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201110152704|bhangptt|y20200529104537|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT7-NN|bCAC |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Việt Nga |
---|
245 | |aCác phương pháp tạo động cơ học tập cho người học nhằm đáp ứng các quy định về chuẩn năng lực ngoại ngữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2018 |
---|
300 | |a250tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aTrên cơ sở xác định được thực trạng học tiếng Anh theo chuẩn năng lực ngoại ngữ của các sinh viên không chuyên tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền, tác giả tiến hành áp dụng những phương pháp giúp tăng động cơ học tập của từng kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết, đề xuất những phương pháp đã được sử dụng thành công |
---|
653 | |aChuẩn năng lực|aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTạo động cơ |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aQui định |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80101689 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80101689
|
Kho đề tài
|
ĐT7-NN CAC
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|