DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Hiệp |
Nhan đề
| 50 năm quan hệ Việt Nam - Campuchia : Thành tựu và triển vọng / Trần Xuân Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về quan hệ ngoại giao Việt Nam - Campuchia: Những tiền đề; quá trình phát triển từ sau chiến tranh lạnh đến nay; một số thành tựu, tác động và triển vọng |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Triển vọng |
Từ khóa tự do
| Campuchia |
Từ khóa tự do
| Thành tựu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103794-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116110-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20137389-91, 20142461 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E73C9E33-E684-44E5-A8C1-DB9C84E8062E |
---|
005 | 202402261058 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048034450|c85000 đ |
---|
039 | |a20240226105818|bhangptt|y20200225161236|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bNĂM |
---|
100 | |aTrần Xuân Hiệp |
---|
245 | |a50 năm quan hệ Việt Nam - Campuchia : |bThành tựu và triển vọng / |cTrần Xuân Hiệp |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về quan hệ ngoại giao Việt Nam - Campuchia: Những tiền đề; quá trình phát triển từ sau chiến tranh lạnh đến nay; một số thành tựu, tác động và triển vọng |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aTriển vọng |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
653 | |aThành tựu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103794-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116110-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20137389-91, 20142461 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasacht12924/50namquanhevietnamcampuchiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116110
|
Phòng đọc mở
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116111
|
Phòng đọc mở
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103794
|
Kho chất lượng cao
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103795
|
Kho chất lượng cao
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137389
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137390
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137391
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20142461
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 NĂM
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào