- Sách tham khảo
- 320/320.1 TAI
Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn tuyên truyền về biển, đảo /
DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn tuyên truyền về biển, đảo / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Bá Diến, Vũ Phương Thanh... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về biển đông và các hoạt động bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ quyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển đảo |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Quần đảo Hoàng Sa |
Tên vùng địa lý
| Quần đảo Trường Sa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hùng Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Giang |
Tác giả(bs) CN
| Hãn Nguyên Nguyễn Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Phương Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Diến |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103776-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116095-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137364-6 |
|
000
| 01221aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 27142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9ED31289-9010-4CE4-A422-1DFC7F196BC6 |
---|
005 | 202002251011 |
---|
008 | 130110s2012 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 đ |
---|
039 | |y20200225101206|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320/320.1|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn tuyên truyền về biển, đảo / |cNguyễn Trường Giang, Nguyễn Bá Diến, Vũ Phương Thanh... |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2012 |
---|
300 | |a335tr. ; |c27cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 332-334 |
---|
520 | |aTổng quan về biển đông và các hoạt động bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa |
---|
650 | |aChủ quyền |
---|
650 | |aBiển đảo |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aQuần đảo Hoàng Sa |
---|
651 | |aQuần đảo Trường Sa |
---|
700 | |aNguyễn Hùng Cường |
---|
700 | |aNguyễn Trường Giang |
---|
700 | |aHãn Nguyên Nguyễn Nhã |
---|
700 | |aVũ Phương Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Bá Diến |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103776-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116095-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137364-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116095
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116096
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103776
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103777
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137364
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137365
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137366
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 TAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|