- Sách tham khảo
- 327 QUAN
Quan hệ Việt Nam - Campuchia từ sau chiến tranh lạnh đến nay /
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Hiệp |
Nhan đề
| Quan hệ Việt Nam - Campuchia từ sau chiến tranh lạnh đến nay / Trần Xuân Hiệp (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2019 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm gồm 15 bài viết của TS Trần Xuân Hiệp cùng một số tác giả khác đề cập đến mối quan hệ truyền thống và đương đại của hai nước láng giềng liền sông liền biển Việt Nam - Campuchia trên các lĩnh vực du lịch, giao thông vận tải, y tế, giáo dục, ngoại giao, phân tích nhu cầu hợp tác và phát triển của hai nước… |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Tên vùng địa lý
| Campuchia |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103768-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116081-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137349-51 |
|
000
| 01127aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 27135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8B138D03-F625-4E44-9BA1-C6F822D0B813 |
---|
005 | 202002241621 |
---|
008 | 141203s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048034443|c119000 đ |
---|
039 | |y20200224162124|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a327|bQUAN |
---|
100 | |aTrần Xuân Hiệp |
---|
245 | 10|aQuan hệ Việt Nam - Campuchia từ sau chiến tranh lạnh đến nay / |c Trần Xuân Hiệp (ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2019 |
---|
300 | |a379 tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 345-370 |
---|
520 | |aCuốn sách gồm gồm 15 bài viết của TS Trần Xuân Hiệp cùng một số tác giả khác đề cập đến mối quan hệ truyền thống và đương đại của hai nước láng giềng liền sông liền biển Việt Nam - Campuchia trên các lĩnh vực du lịch, giao thông vận tải, y tế, giáo dục, ngoại giao, phân tích nhu cầu hợp tác và phát triển của hai nước… |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
651 | |aCampuchia |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103768-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116081-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137349-51 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116081
|
Phòng đọc mở
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10116082
|
Phòng đọc mở
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137349
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137350
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137351
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103768
|
Kho chất lượng cao
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103769
|
Kho chất lượng cao
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|