DDC
| 658 |
Nhan đề
| Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Managing change and transition / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Hiệu đính: Nguyễn Văn Quì |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Tóm tắt
| Trình bày các qui mô thay đổi, các hình thức thay đổi và phương pháp tiếp cận giải quyết những biến động do thay đổi gây ra, cách thực hiện thành công quá trình thay đổi và giảm thiểu những thiệt hại có thể xảy ra trong kinh doanh. Đánh giá và chọn lựa các phương pháp tiếp cận thay đổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Thay đổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103681-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10116026-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137238-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2314F127-C3D0-47DB-899B-AACCFF62EA60 |
---|
005 | 202002211513 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045831397|c56,000 |
---|
039 | |y20200221151522|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bQUAN |
---|
245 | |aQuản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = |bManaging change and transition / |cBiên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Hiệu đính: Nguyễn Văn Quì |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a151tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
520 | |aTrình bày các qui mô thay đổi, các hình thức thay đổi và phương pháp tiếp cận giải quyết những biến động do thay đổi gây ra, cách thực hiện thành công quá trình thay đổi và giảm thiểu những thiệt hại có thể xảy ra trong kinh doanh. Đánh giá và chọn lựa các phương pháp tiếp cận thay đổi |
---|
650 | |aThay đổi |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
700 | |aTrần, Thị Bích Nga|eDịch |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Quì|eHiệu đính |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Sáu|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103681-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10116026-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137238-40 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20137238
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20137239
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
20137240
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
90103681
|
Kho chất lượng cao
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
90103682
|
Kho chất lượng cao
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
10116026
|
Phòng đọc mở
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
10116027
|
Phòng đọc mở
|
658 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|