DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Cải cách thể chế kinh tế ở Châu Phi - những nguyên nhân thất bại : Sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Quốc Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông |
Tóm tắt
| Phân tích sự cần thiết phải cải cách thể chế kinh tế ở châu Phi; những vấn đề cơ bản của cải cách thể chế kinh tế ở châu Phi; các giả thuyết về sự thất bại và bài học từ cải cách thể chế kinh tế ở Guinea xích đạo và Ghana |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể chế kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải cách |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Cường |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103639-40 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115983-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137180-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B9FAD6C2-0A79-4848-94D5-09BEC8128BF9 |
---|
005 | 202002211004 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049561931|c50,000 |
---|
039 | |y20200221100651|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bCAI |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aCải cách thể chế kinh tế ở Châu Phi - những nguyên nhân thất bại : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Mạnh Hùng, Phạm Quốc Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông |
---|
520 | |aPhân tích sự cần thiết phải cải cách thể chế kinh tế ở châu Phi; những vấn đề cơ bản của cải cách thể chế kinh tế ở châu Phi; các giả thuyết về sự thất bại và bài học từ cải cách thể chế kinh tế ở Guinea xích đạo và Ghana |
---|
650 | |aThể chế kinh tế |
---|
650 | |aCải cách |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
700 | |aPhạm, Quốc Cường |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103639-40 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115983-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137180-2 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115983
|
Phòng đọc mở
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115984
|
Phòng đọc mở
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137180
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137181
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137182
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103639
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103640
|
Kho chất lượng cao
|
338 CAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào