DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Harari, Yuval Noah |
Nhan đề
| Sapiens: Lược sử loài người / Yuval Noah Harari; Nguyễn Thủy Chung dịch; Võ Minh Tuấn hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 545tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Sapiens: A brief history of humankind |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn bộ lịch sử loài người, từ những gốc rễ tiến hóa đến thời đại của chủ nghĩa tư bản và kỹ thuật di truyền; đặc biệt tập trung vào các quá trình quan trọng đã định hình loài người và thế giới: từ cách mạng công nghiệp, nông nghiệp, sự thống nhất của loài người đến cách mạng khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thủy Chung |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103603 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115944-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20137122-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C84458AE-7731-47AB-81C3-185A021CF041 |
---|
005 | 202002201051 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049437083|c209,000 |
---|
039 | |y20200220105318|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a900-909|bSAPIENS |
---|
100 | |aHarari, Yuval Noah |
---|
245 | |aSapiens: Lược sử loài người / |cYuval Noah Harari; Nguyễn Thủy Chung dịch; Võ Minh Tuấn hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2018 |
---|
300 | |a545tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Sapiens: A brief history of humankind |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn bộ lịch sử loài người, từ những gốc rễ tiến hóa đến thời đại của chủ nghĩa tư bản và kỹ thuật di truyền; đặc biệt tập trung vào các quá trình quan trọng đã định hình loài người và thế giới: từ cách mạng công nghiệp, nông nghiệp, sự thống nhất của loài người đến cách mạng khoa học |
---|
650 | |aVăn minh |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aVõ, Minh Tuấn|eHiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Thủy Chung|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103603 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115944-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20137122-3 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
90103603
|
Kho chất lượng cao
|
900-909 SAPIENS
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
10115944
|
Phòng đọc mở
|
900-909 SAPIENS
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10115945
|
Phòng đọc mở
|
900-909 SAPIENS
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20137122
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 SAPIENS
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:20-05-2022
|
|
5
|
20137123
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 SAPIENS
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|